Định giá cổ phiếu - Phần 2: Thực hành định giá với công cụ KFSP
Last updated
Last updated
Sau khi đã hiểu được ý tưởng định giá cổ phiếu bằng phương pháp chiết khấu, giờ là lúc bạn áp dụng trực tiếp với công cụ định giá của KFSP.
Truy cập trang công cụ định giá của KFSP:
👉 Các giá trị EPS tương lai và Giá trị tương lai sẽ được tự động tính.
🔹 Tỷ lệ sinh lời tối thiểu (%): Mức lợi nhuận bạn mong muốn mỗi năm (ví dụ: 15%). 🔹 Các chỉ số FCF: Dùng cho định giá bổ sung bằng dòng tiền tự do (tùy chọn, có thể nhập sau).
🔵 Sau khi nhập đầy đủ, nhấn "Tính" → công cụ sẽ tính toán và hiển thị kết quả ở bên phải.
Một số thống kê cần chú ý là:
📍 Giá trị hiện tại: Giá chiết khâu từ giá trị tương lai. Trong hình giá trị hiện tại của FPT đang là 102,967
📍 Giá biên an toàn 50%: Giá ở mức an toàn 50% so với giá trị hiện tại, đây cũng là mức giá xác định vùng an toàn. Trong hình giá biên an toàn của FPT đang là 51,483.
📍 Thời gian hoàn vốn của FCF/EPS hiện tại: Đây là thời gian ước tính sẽ hoàn vốn nếu hằng năm bạn nhận được "thu nhập" từ FCF (Dòng tiền tự do) hoặc EPS của cổ phiếu so với giá hiện tại. Như trong hình thì với thu nhập từ FCF hay EPS, thì sau 8 năm chúng ta sẽ hoàn vốn nếu mua với giá hiện tại.
Một số thông tin khác có thể hữu ích cho quá trình tinh chỉnh định giá như:
📍 Tỷ suất biên an toàn (MOS yield): Tỷ suất sinh lời của EPS TTM hiện tại so với mức giá tại biên an toàn. Nếu mua cổ phiếu ở mức giá tại biên an toàn (51,483) và nhận thu nhập là EPS TTM hằng năm (5548), thì ta có tỷ suất sinh lời mỗi năm NĐT sẽ đạt được (đơn thuần dựa trên EPS) là 10.78%/năm.
📍 Giá cổ phiếu tại thời điểm hoàn vốn theo FCF/EPS: Như ta có thời gian hoàn vốn theo FCF/EPS đang là 8 năm, vậy giá cổ phiếu tại thời điểm sau 8 năm đó là 109,858-113,630. Như vây, nếu hiện tại, chúng ta có thể mua cổ phiếu với mức giá này, ta có thể đạt thời gian hoàn vốn là 8 năm trở lại.
Và các thống kê khác về cổ phiếu như PE, PEG, BVPS, PB và biểu đồ tương quan giữa giá giao dịch của FPT và các vùng giá tính toán (Vùng giá trị (Trắng), Vùng An toàn (Xanh lá), Vùng báo động (đỏ)
✅ Nếu giá thị trường < vùng an toàn → Cơ hội mua tốt
⚠️ Nếu giá thị trường gần giá trị hợp lý → Cân nhắc thêm các yếu tố cơ bản, kỹ thuật
❌ Nếu giá thị trường > vùng báo động → Cẩn trọng, có thể đang bị định giá quá cao
🧩 Tiếp theo: bạn có thể lưu mẫu định giá này, hoặc thử thay đổi các giả định (tăng trưởng EPS, P/E, kỳ vọng lợi nhuận…) để thấy tác động đến giá trị cổ phiếu. 👉 Cùng đi đến phần tiếp theo để hiểu hơn cách các con số nhập liệu tác động lên kết quả.
🔹 Mã CK: Nhập mã cổ phiếu cần định giá, ví dụ FPT
🔹 EPS TTM (PV): Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu 12 tháng gần nhất. EPS TTM. Trong hình ví dụ là 5548.7
🔹 Tỷ lệ tăng trưởng tương lai (%): Ước tính mức tăng EPS trung bình mỗi năm (dựa vào lịch sử hoặc kỳ vọng). Trong hình ví dụ "chủ quan" cho rằng FPT trong nhưng năm tiếp theo sẽ tăng trưởng 20%
🔹 Thời gian đầu tư (năm): Khoảng thời gian bạn dự định nắm giữ (thường là 3–5 năm, dài hơn có thể là 10 năm, nhưng thời gian càng dài, những biến động trong tương lai càng khó lường).
🔹 P/E tương lai: Mức định giá kỳ vọng sau thời gian đầu tư. Bạn có thể đọc thêm để hiểu thêm về PE . Đây là một con số mang tính chủ quan của bạn, nhưng bạn có thể dựa vào các báo cáo phân tích của các chuyên giá, tổ chức đưa ra để tham khảo. Trong hình ví dụ mức PE có thể "chủ quan" chấp nhận được với cổ phiếu công nghệ như FPT là 15 lần.