Định giá cổ phiếu - Phần 3: Tinh chỉnh định giá

Công cụ định giá của KFSP không phải một chiếc máy đo “đúng/sai”, mà là công cụ giúp bạn thử nghiệm các kịch bản đầu tư. Mỗi ô bạn nhập vào đều là một giả định cá nhân, và việc thay đổi một con số nhỏ có thể ảnh hưởng rất lớn đến quyết định đầu tư.

Hãy cùng xem:


1️⃣ EPS TTM (hiện tại)

📥 Đây là điểm xuất phát của tăng trưởng.

🔁 Thay đổi gì?

  • EPS càng cao → EPS tương lai sẽ cao hơngiá trị tương lai cao hơn → kéo theo giá trị hiện tại cũng cao hơn

  • Ngược lại, EPS thấp → định giá cổ phiếu hôm nay cũng thấp

💡 Lưu ý: EPS càng ổn định và cao, định giá càng đáng tin cậy.


2️⃣ Tỷ lệ tăng trưởng EPS tương lai (%)

📈 Giả định tốc độ doanh nghiệp sẽ phát triển trong tương lai.

🔁 Thay đổi gì?

  • Tăng con số này → EPS tương lai tăng mạnhgiá trị tương lai tănggiá trị hiện tại cũng cao hơn

  • Ngược lại, nếu bạn hạ kỳ vọng tăng trưởng → kết quả định giá cũng giảm

⚠️ Cẩn trọng đừng lạc quan quá mức — kỳ vọng sai lệch sẽ khiến bạn mua quá đắt!


3️⃣ Thời gian đầu tư (năm)

Là thời gian bạn sẵn sàng nắm giữ cổ phiếu.

🔁 Thay đổi gì?

  • Thời gian dài hơn → EPS có nhiều năm để tăng trưởng → giá trị tương lai cao hơn

  • Nhưng cũng đồng nghĩa bạn cần chiết khấu nhiều hơn → giá trị hiện tại có thể không tăng nhiều như bạn nghĩ

💡 Dài hơn chưa chắc tốt hơn, vẫn còn những biến số không thể lường trước của tương lai – hãy cân đối với tỷ suất kỳ vọng.


4️⃣ P/E tương lai

🔢 Định giá bạn kỳ vọng thị trường sẽ gán cho cổ phiếu.

🔁 Thay đổi gì?

  • P/E càng cao → giá trị tương lai cao hơn

  • Nhưng nếu P/E kỳ vọng quá cao so với trung bình ngành/doanh nghiệp → rủi ro định giá sai sẽ lớn

💡 Gợi ý: Nên lấy P/E trung bình 3-5 năm hoặc mức P/E hợp lý của ngành.


5️⃣ Tỷ lệ sinh lời tối thiểu (%)

🎯 Đây là mục tiêu lợi nhuận bạn muốn đạt.

🔁 Thay đổi gì?

  • Bạn kỳ vọng lợi nhuận càng cao → hệ thống sẽ chiết khấu mạnh tay hơn → giá trị hiện tại thấp hơn

  • Ngược lại, nếu bạn chấp nhận lợi nhuận thấp hơn → giá trị hiện tại sẽ tăng

💡 Đây chính là "chuẩn kỳ vọng" để biết nên mua cổ phiếu ở mức giá nào.


6️⃣ FCF và các chỉ số dòng tiền (phần nâng cao)

💵 Dòng tiền tự do (FCF), chi phí đầu tư (CAPEX), số lượng cổ phiếu... giúp tính toán:

  • Thời gian hoàn vốn

  • Vùng an toàn theo dòng tiền

  • Tỷ suất sinh lời thực tế

🔁 Thay đổi gì?

  • FCF tăng → thời gian hoàn vốn rút ngắn

  • Số cổ phiếu tăng → FCF/s giảm → doanh nghiệp khó hấp dẫn hơn về dòng tiền

💡 Giá trị cổ phiếu không chỉ đến từ lợi nhuận – mà còn từ chất lượng dòng tiền.


✅ Tổng kết nhanh:

🔧 Ô nhập liệu
📊 Ảnh hưởng chính

EPS TTM

Tác động trực tiếp đến EPS tương lai & giá trị hiện tại

Tăng trưởng EPS

Quyết định tốc độ “phình to” của giá trị tương lai

Số năm đầu tư

Cân bằng giữa tăng trưởng và chiết khấu

P/E tương lai

Định hướng mức giá thị trường sẵn sàng trả

Tỷ suất kỳ vọng

Mức lợi nhuận bạn yêu cầu, ảnh hưởng đến chiết khấu

FCF & dòng tiền

Đánh giá khả năng hoàn vốn & an toàn dài hạn


Thử thay đổi từng ô để tạo ra các “mô hình kịch bản đầu tư” – bạn sẽ dần hiểu rõ doanh nghiệp nào thực sự hấp dẫn, và đâu là mức giá hợp lý để ra quyết định.

Last updated